Từ điển Thiều Chửu旤 - hoạ① Cũng như chữ hoạ 禍.
Từ điển Trần Văn Chánh旤 - hoạNhư 禍 (bộ 示).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng旤 - hoạMột lối viết của chữ Hoạ 禍.